Thông số kỹ thuật Nokia 105
- Phát hành 2013, Tháng Năm
70g, 14.3mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
8MB 384 kB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 1.45"
128x128 pixels
- NO
No video recorder
-
- 800mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 |
GPRS | No |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2013, Tháng Hai. Released 2013, Tháng Năm |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 107 x 44.8 x 14.3 mm, 64 cc (4.21 x 1.76 x 0.56 in) |
Khối lượng | 70 g (2.47 oz) |
SIM | Mini-SIM |
| Flashlight |
Màn hình | Loại | TFT, 65K colors |
Kích thước | 1.45 inches, 6.8 cm2 (~14.1% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 128 x 128 pixels, 1:1 ratio (~125 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Phonebook | 500 contacts |
Call records | Yes |
Bộ nhớ trong | 8MB 384 kB |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | No |
GPS | No |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | Proprietary (charging only) |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS |
Games | Yes |
Java | Yes |
| Digital clock Calculator Calendar Converter Expense manager |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 800 mAh, removable (BL-5CB) |
Stand-by | Up to 840 h |
Talk time | Up to 12 h 30 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, Cyan |
SAR EU | 1.48 W/kg (head) |
Giá | About 20 EUR |