Thông số kỹ thuật Nokia 101
- Phát hành 2011, Tháng Mười
71g, 14.9mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
microSDHC slot - 1.8"
128x160 pixels
- NO
No video recorder
-
- 1020mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2 |
GPRS | No |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2011, Tháng Tám. Released 2011, Tháng Mười |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 110 x 45.5 x 14.9 mm, 73 cc (4.33 x 1.79 x 0.59 in) |
Khối lượng | 71 g (2.50 oz) |
SIM | Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by) |
| Flashlight |
Màn hình | Loại | TFT, 65K colors |
Kích thước | 1.8 inches, 10.2 cm2 (~20.4% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 128 x 160 pixels (~114 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Phonebook | 500 entries |
Call records | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | No |
GPS | No |
Radio | Stereo FM radio |
USB | No |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS |
Games | Yes |
Java | No |
| MP3 player Organizer Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 1020 mAh battery (BL-5C) - India market |
Stand-by | Up to 768 h |
Talk time | Up to 8 h 30 min |
Music play | 26 |
Loại | Li-Ion 800 mAh (BL-5CB) - Worldwide market | Stand-by | Up to 600 h |
Talk time | Up to 6 h 40 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Phantom Black, Coral Red |
SAR EU | 1.28 W/kg (head) |
Giá | About 40 EUR |