Thông số kỹ thuật Nokia 100

Nokia 100

  • Phát hành 2011, Tháng Mười Một
    69.6g, 14.9mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.8"
    128x160 pixels
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 850mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800
  GSM 850 / 1900
GPRS No
EDGE No
Ra mắt Công bố 2011, Tháng Tám. Released 2011, Tháng Mười Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 110 x 45.5 x 14.9 mm (4.33 x 1.79 x 0.59 in)
Khối lượng 69.6 g (2.43 oz)
SIM Mini-SIM
 Flashlight
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 1.8 inches, 10.2 cm2 (~20.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 160 pixels (~114 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 500 entries
Call records Yes
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Radio FM radio
USB No
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS
Games Yes
Java No
 Organizer
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 850 mAh battery (BL-5CB)
Stand-by Up to 840 h
Talk time Up to 7 h 20 min
Thông tin chung Màu sắc Legion Blue, Festival Pink, Ocean Blue Phantom Black, Coral Red
SAR 1.18 W/kg (head)     0.66 W/kg (body)    
SAR EU 0.81 W/kg (head)    
Giá About 50 EUR