Thông số kỹ thuật Nokia 1 Plus

Nokia 1 Plus

  • Phát hành 2019, Tháng Hai 24
    138.4g, 8.6mm (độ dày)
    Android 9.0 Pie, up to Android 10
    8GB/16GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.45"
    480x960 pixels
  • 8MP
    720p
  • 1/3GB RAM
    MT6739WW
  • 2500mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100 - Global
  HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - LATAM
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40 - Global
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 28 - LATAM
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Hai 24
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Hai 24
Tổng thể Kích thước 145 x 70.4 x 8.6 mm (5.71 x 2.77 x 0.34 in)
Khối lượng 138.4 g (4.87 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.45 inches, 76.7 cm2 (~75.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 960 pixels, 18:9 ratio (~197 ppi density)
Nền tảng OS Android 9.0 Pie (Go edition), upgradable to Android 10 (Go edition)
Chipset Mediatek MT6739WW (28 nm)
CPU Quad-core 1.5 GHz Cortex-A53
GPU PowerVR GE8100
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM, 16GB 1GB RAM, 16GB 3GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 8 MP, AF
Features LED flash
Video 720p@30fps
Camera trước Single 5 MP
Video 720p
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2500 mAh, removable
Thông tin chung Màu sắc Black, Red, Blue
Models TA-1130, TA-1111, TA-1123, TA-1127, TA-1131
SAR 0.96 W/kg (head)     0.72 W/kg (body)    
SAR EU 0.59 W/kg (head)     1.79 W/kg (body)    
Giá About 80 EUR