Thông số kỹ thuật Nokia 1.4

Nokia 1.4

  • Phát hành 2021, Tháng Hai 03
    178g, 8.7mm (độ dày)
    Android 10, planned upgrade to Android 11
    16GB/32GB/64GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.52"
    720x1600 pixels
  • 8MP
    720p
  • 1-3GB RAM
    Snapdragon 215
  • 4000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100 - International
  HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - LATAM, USA
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - International
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 12, 17, 28, 66 - LATAM, USA
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2021, Tháng Hai 03
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Hai 03
Tổng thể Kích thước 166.4 x 76.7 x 8.7 mm (6.55 x 3.02 x 0.34 in)
Khối lượng 178 g (6.28 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.52 inches, 102.6 cm2 (~80.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~269 ppi density)
Nền tảng OS Android 10 (Go edition), planned upgrade to Android 11 (Go edition)
Chipset Qualcomm QM215 Snapdragon 215 (28 nm)
CPU Quad-core 1.3 GHz Cortex-A53
GPU Adreno 308
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC
Bộ nhớ trong 16GB 1GB RAM, 32GB 2GB RAM, 64GB 3GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Dual 8 MP, (wide), AF
2 MP, (macro)
Features LED flash, HDR
Video 720p@30fps
Camera trước Single 5 MP
Video 720p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Po 4000 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Fjord, Charcoal, Dusk
Giá $ 245.00 / € 119.99 / £ 109.99