Thông số kỹ thuật Nokia 1.3

Nokia 1.3

  • Phát hành 2020, Tháng Tư 02
    155g, 9.4mm (độ dày)
    Android 10, up to Android 11, Android One
    16GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.71"
    720x1520 pixels
  • 8MP
    720p
  • 1GB RAM
    Snapdragon 215
  • 3000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100 - International
  HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - LATAM
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28 - International
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 28, 66 - LATAM
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Ba 19
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Tư 02
Tổng thể Kích thước 147.3 x 71.2 x 9.4 mm (5.80 x 2.80 x 0.37 in)
Khối lượng 155 g (5.47 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD, 400 nits (typ)
Kích thước 5.71 inches, 81.4 cm2 (~77.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1520 pixels, 19:9 ratio (~295 ppi density)
Nền tảng OS Android 10 (Go edition), upgradable to Android 11 (Go edition), Android One
Chipset Qualcomm QM215 Snapdragon 215 (28 nm)
CPU Quad-core 1.3 GHz Cortex-A53
GPU Adreno 308
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 1GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 8 MP, (wide), AF
Features LED flash, HDR
Video 720p@30fps
Camera trước Single 5 MP
Video 720p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE, aptX HD
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Po 3000 mAh, removable
Thông tin chung Màu sắc Cyan, Charcoal, Sand
Models TA-1216, TA-1205
SAR 0.64 W/kg (head)     1.17 W/kg (body)    
SAR EU 0.38 W/kg (head)     0.86 W/kg (body)    
Giá $ 76.84 / € 99.99 / £ 99.99