Thông số kỹ thuật Nokia 1

Nokia 1

  • Phát hành 2018, Tháng Tư
    131g, 9.5mm (độ dày)
    Android 8.1 Oreo
    8GB lưu trữ, microSDXC
  • 4.5"
    480x854 pixels
  • 5MP
    480p
  • 1GB RAM
    MT6737M
  • 2150mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
  GSM 900 / 1800 - India
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100 - EMEA/APAC
  HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - LATAM
  HSDPA 900 / 2100 - India
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40 - EMEA/APAC
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40 - LATAM
  1, 3, 5, 40, 41 - India
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2018, Tháng Hai
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2018, Tháng Tư
Tổng thể Kích thước 133.6 x 67.8 x 9.5 mm (5.26 x 2.67 x 0.37 in)
Khối lượng 131 g (4.62 oz)
Chất liệu Plastic front, plastic back, plastic frame
SIM Hybrid Dual SIM (Micro-SIM/Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 4.5 inches, 55.8 cm2 (~61.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 854 pixels, 16:9 ratio (~218 ppi density)
Nền tảng OS Android 8.1 Oreo (Go edition)
Chipset Mediatek MT6737M (28 nm)
CPU Quad-core 1.1 GHz Cortex-A53
GPU Mali-T720MP1
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM
 eMMC 5.0
Camera sau Single 5 MP
Features LED flash
Video 480p
Camera trước Single 2 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
 Xpress-on back covers
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2150 mAh, removable
Stand-by Up to 360 h (3G)
Talk time Up to 9 h (3G)
Music play Up to 53 h
Thông tin chung Màu sắc Warm Red, Dark Blue
Models TA-1047, TA-1060, TA-1056, TA-1079, TA-1066
SAR EU 0.72 W/kg (head)     1.68 W/kg (body)    
Giá About 100 EUR