Thông số kỹ thuật Lenovo Z5
- Phát hành 2018, Tháng Sáu
165g, 7.9mm (độ dày)
Android 8.1, ZUI 3.9
64GB/128GB lưu trữ, microSDXC - 6.2"
1080x2246 pixels
- 16MP
2160p
- 6GB RAM
Snapdragon 636
- 3300mAh
Li-Ion
| Mạng | Công nghệ | GSM / CDMA / HSPA / LTE |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| | CDMA 800 & TD-SCDMA |
| Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
| Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41 |
| Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A |
| Ra mắt | Công bố | 2018, Tháng Sáu |
| Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2018, Tháng Sáu |
| Tổng thể | Kích thước | 153 x 75.7 x 7.9 mm (6.02 x 2.98 x 0.31 in) |
| Khối lượng | 165 g (5.82 oz) |
| Chất liệu | Glass front (Gorilla Glass 3), glass back, aluminum frame |
| SIM | Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
| Màn hình | Loại | IPS LCD |
| Kích thước | 6.2 inches, 96.9 cm2 (~83.6% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 1080 x 2246 pixels, 18.7:9 ratio (~402 ppi density) |
| Chất liệu | Corning Gorilla Glass 3 |
| Nền tảng | OS | Android 8.1 (Oreo), ZUI 3.9 |
| Chipset | Qualcomm SDM636 Snapdragon 636 (14 nm) |
| CPU | Octa-core (4x1.8 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.6 GHz Kryo 260 Silver) |
| GPU | Adreno 509 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (uses shared SIM slot) |
| Bộ nhớ trong | 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM |
| | eMMC 5.1 |
| Camera sau | Dual | 16 MP, f/2.0, PDAF 8 MP |
| Features | Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
| Video | 4K@30fps, 1080p@30fps |
| Camera trước | Single | 8 MP, f/2.0 |
| Video | 1080p@30fps |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
| Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
| GPS | Yes, with A-GPS |
| NFC | No |
| Radio | FM radio |
| USB | USB Type-C 2.0 |
| Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity, compass |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 3300 mAh, non-removable |
| Sạc | Fast charging 15W |
| Thông tin chung | Màu sắc | Black, Aurora, Blue |
| Models | L78011 |
| Giá | About 200 EUR |