Thông số kỹ thuật Lenovo Vibe X3
- Phát hành 2015, Tháng Mười Hai
175g, 9.3mm (độ dày)
Android 5.1
32GB/64GB lưu trữ, microSDXC - 5.5"
1080x1920 pixels
- 21MP
2160p
- 3GB RAM
Snapdragon 808
- 3500mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40, 41 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2015, Tháng Mười Một. Released 2015, Tháng Mười Hai |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 154 x 76.5 x 9.3 mm (6.06 x 3.01 x 0.37 in) |
Khối lượng | 175 g (6.17 oz) |
SIM | Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 5.5 inches, 83.4 cm2 (~70.8% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~401 ppi density) |
Chất liệu | Corning Gorilla Glass 3 |
Nền tảng | OS | Android 5.1 (Lollipop) |
Chipset | Qualcomm MSM8992 Snapdragon 808 (20 nm) |
CPU | Hexa-core (4x1.4 GHz Cortex-A53 & 2x1.8 GHz Cortex-A57) |
GPU | Adreno 418 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (uses shared SIM slot) |
Bộ nhớ trong | 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM |
| eMMC 5.0 |
Camera sau | Single | 21 MP, f/2.0, 27mm (wide), PDAF |
Features | Dual-LED dual-tone flash, panorama, HDR |
Video | 4K@30fps, 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 8 MP |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with stereo speakers |
3.5mm jack | Yes |
| 24-bit/192kHz audio |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.1, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS |
NFC | Yes |
Infrared port | Yes |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 3500 mAh, non-removable |
Sạc | Fast charging 18W - market dependent Quick Charge 2.0 |
Stand-by | Up to 618 h (3G) |
Talk time | Up to 31 h (3G) |
Thông tin chung | Màu sắc | White, Black |
Models | X3a40, X3c50 |
Giá | About 300 EUR |