Thông số kỹ thuật Lenovo Vibe X2

Lenovo Vibe X2

  • Phát hành 2014, Tháng Mười
    120g, 7.3mm (độ dày)
    Android 4.4, up to 5.0
    32GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 5.0"
    1080x1920 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2GB RAM
    MediaTek MT6595M
  • 2300mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
  HSDPA 850 / 900 / 2100
  HSDPA 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 7, 20
  1, 3, 7, 30
  1, 3, 7, 40
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2014, Tháng Chín. Released 2014, Tháng Mười
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 140.2 x 68.6 x 7.3 mm (5.52 x 2.70 x 0.29 in)
Khối lượng 120 g (4.23 oz)
SIM Single SIM (Micro-SIM) or Dual SIM (Micro-SIM/Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~71.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~441 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.4 (KitKat), upgradable to 5.0 (Lollipop)
Chipset MediaTek MT6595M
CPU Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A17 & 4x1.7 GHz Cortex-A7)
GPU PowerVR G600
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 32GB 2GB RAM
Camera sau Single 13 MP, f/2.2, AF
Features LED flash, panorama, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n/ac, dual band, hotspot
Bluetooth 4.1, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
 Air gestures
Pin & Sạc Loại Li-Po 2300 mAh, non-removable
Stand-by Up to 228 h (2G) / Up to 216 h (3G)
Talk time Up to 17 h (2G) / Up to 19 h (3G)
Thông tin chung Màu sắc White, Gold, Red, Charcoal
Models X2-AP, X2-EU, X2-CU
Giá About 270 EUR
Kiểm tra Performance Basemark X: 6512
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 66dB / Noise 67dB / Ring 71dB
Audio quality Noise -92.5dB / Crosstalk -92.2dB
Battery life
Endurance rating 50h