Thông số kỹ thuật Lenovo Vibe P1

Lenovo Vibe P1

  • Phát hành 2015, Tháng Mười
    189g, 9.9mm (độ dày)
    Android 5.1
    32GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.5"
    1080x1920 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2GB RAM
    Snapdragon 615
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 7, 20, 40
Tốc độ HSPA, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2015, Tháng Chín. Released 2015, Tháng Mười
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 152.9 x 75.6 x 9.9 mm (6.02 x 2.98 x 0.39 in)
Khối lượng 189 g (6.67 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.5 inches, 83.4 cm2 (~72.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~401 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
Nền tảng OS Android 5.1 (Lollipop)
Chipset Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 (28 nm)
CPU Octa-core (4x1.5 GHz Cortex-A53 & 4x1.1 GHz Cortex-A53)
GPU Adreno 405
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 32GB 2GB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 13 MP, f/2.2, PDAF
Features Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.1, LE
GPS Yes, with A-GPS
NFC Yes
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (front-mounted), accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Quick Charge 2.0
Stand-by Up to 648 h (2G) / Up to 600 h (3G)
Talk time Up to 49 h (2G) / Up to 44 h (3G)
Thông tin chung Màu sắc Platinum, Graphite Grey
Models P1c58, P1a41
Giá About 380 EUR