Thông số kỹ thuật Lenovo Vibe K4 Note

Lenovo Vibe K4 Note

  • Phát hành 2016, Tháng Một 05
    158g, 9.2mm (độ dày)
    Android 5.1.1, up to 6.0
    8GB/16GB/32GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.5"
    1080x1920 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2/3GB RAM
    MT6753
  • 3300mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20 - A7010
  1, 3, 5, 7, 8, 20, 40, 41 - A7010 a48
Tốc độ HSPA, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2016, Tháng Một 05. Released 2016, Tháng Một 05
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 153.6 x 76.5 x 9.2 mm (6.05 x 3.01 x 0.36 in)
Khối lượng 158 g (5.57 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 3), plastic back, aluminum frame
SIM Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.5 inches, 83.4 cm2 (~71.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~401 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
Nền tảng OS Android 5.1.1 (Lollipop), upgradable to 6.0 (Marshmallow)
Chipset Mediatek MT6753 (28 nm)
CPU Octa-core 1.3 GHz Cortex-A53
GPU Mali-T720MP3
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 2GB RAM, 16GB 2GB RAM, 16GB 3GB RAM (A7010 a48), 32GB 2GB RAM
Camera sau Single 13 MP, f/2.2, PDAF
Features Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP, f/2.2
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS
NFC Yes
Radio FM radio, recording
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 3300 mAh, non-removable
Stand-by Up to 265 h (3G)
Talk time Up to 23 h (2G) / Up to 22 h (3G)
Thông tin chung Màu sắc Black
Models A7010a48
SAR EU 0.84 W/kg (head)    
Giá About 190 EUR
Kiểm tra Performance Basemark OS II 2.0: 729
Basemark X: 4072
Display Contrast ratio: 940:1 (nominal), 2.254 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 74dB / Noise 66dB / Ring 72dB
Audio quality Noise -93.3dB / Crosstalk -93.6dB
Battery life
Endurance rating 73h