Thông số kỹ thuật Lenovo Vibe C
- Phát hành 2016, Tháng Năm
166g, 9mm (độ dày)
Android 5.1.1
8GB lưu trữ, microSDHC - 5.0"
480x854 pixels
- 5MP
720p
- 1GB RAM
Snapdragon 210
- 2300mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 38, B40, B41 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2016, Tháng Năm. Released 2016, Tháng Năm |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 143.5 x 71.8 x 9 mm (5.65 x 2.83 x 0.35 in) |
Khối lượng | 166 g (5.86 oz) |
Chất liệu | Glass front, plastic back, plastic frame |
SIM | Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 5.0 inches, 68.9 cm2 (~66.9% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 480 x 854 pixels, 16:9 ratio (~196 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 5.1.1 (Lollipop) |
Chipset | Qualcomm MSM8909 Snapdragon 210 (28 nm) |
CPU | Quad-core 1.1 GHz Cortex-A7 |
GPU | Adreno 304 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 8GB 1GB RAM |
| eMMC 4.5 |
Camera sau | Single | 5 MP |
Features | LED flash |
Video | 720p@30fps |
Camera trước | Single | 2 MP |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 4.0, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 2300 mAh, removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, White |
Models | A2020a40 |
Giá | About 90 EUR |