Thông số kỹ thuật Lenovo ThinkPad
- Phát hành 2011, Tháng Bảy
730g, 14mm (độ dày)
Android 3.1, up to 4.0
16GB/32GB/64GB lưu trữ, 3-in-1 card reader - 10.1"
800x1280 pixels
- 5MP
Video recorder
- 1GB RAM
Nvidia Tegra 2
- 3250mAh
Li-Po
| Mạng | Công nghệ | HSPA |
| Băng tầng 2G | |
| Băng tầng 3G | HSDPA 2100 - region dependent |
| Tốc độ | HSPA (region dependent) |
| Ra mắt | Công bố | 2011, Tháng Sáu. Released 2011, Tháng Bảy |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 260 x 181.7 x 14 mm (10.24 x 7.15 x 0.55 in) |
| Khối lượng | 730 g (1.61 lb) |
| SIM | No |
| Màn hình | Loại | IPS LCD |
| Kích thước | 10.1 inches, 295.8 cm2 (~62.6% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 800 x 1280 pixels, 16:10 ratio (~149 ppi density) |
| Chất liệu | Corning Gorilla Glass |
| Nền tảng | OS | Android 3.1 (Honeycomb), upgradable to 4.0 (Ice Cream Sandwich) |
| Chipset | Nvidia Tegra 2 |
| CPU | Dual-core 1.0 GHz |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | 3-in-1 card reader |
| Bộ nhớ trong | 16GB 1GB RAM, 32GB 1GB RAM, 64GB 1GB RAM |
| Camera sau | Single | 5 MP |
| Video | Yes |
| Camera trước | Single | 2 MP |
| Video | |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n |
| Bluetooth | 2.0, A2DP |
| GPS | A-GPS only |
| Radio | No |
| USB | microUSB 2.0, USB 2.0 |
| Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, gyro, compass |
| | HDMI port MP3/WAV/WMA/AAC player MP4/H.264 player Document viewer Organizer Predictive text input |
| Pin & Sạc | Loại | Non-removable Li-Po 3250 mAh battery (24.1 Wh) |
| Thông tin chung | Màu sắc | Black |