Thông số kỹ thuật Lenovo A850
- Phát hành 2013, Tháng Tám
184g, 9.5mm (độ dày)
Android 4.2.2
4GB 1GB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 5.5"
540x960 pixels
- 5MP
Video recorder
- 1GB RAM
MT6582M
- 2250mAh
Li-Po
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
| Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| | GSM 850 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
| | HSDPA 850 / 1900 |
| Tốc độ | HSPA |
| Ra mắt | Công bố | 2013, Tháng Tám. Released 2013, Tháng Tám |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 153.5 x 79.3 x 9.5 mm (6.04 x 3.12 x 0.37 in) |
| Khối lượng | 184 g (6.49 oz) |
| SIM | Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by) |
| Màn hình | Loại | IPS LCD |
| Kích thước | 5.5 inches, 83.4 cm2 (~68.5% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 540 x 960 pixels, 16:9 ratio (~200 ppi density) |
| Nền tảng | OS | Android 4.2.2 (Jelly Bean) |
| Chipset | Mediatek MT6582M (28 nm) |
| CPU | Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7 |
| GPU | Mali-400MP2 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
| Bộ nhớ trong | 4GB 1GB RAM |
| Camera sau | Single | 5 MP, AF |
| Features | LED flash |
| Video | Yes |
| Camera trước | Single | VGA |
| Video | |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
| Bluetooth | 4.0, A2DP |
| GPS | Yes, with A-GPS |
| NFC | No |
| Radio | FM radio |
| USB | microUSB 2.0 |
| Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Po 2250 mAh, removable |
| Stand-by | Up to 490 h (2G) / Up to 490 h (3G) |
| Talk time | Up to 28 h 40 min (2G) / Up to 14 h 30 min (3G) |
| Thông tin chung | Màu sắc | Black, White |
| Giá | About 150 EUR |