Thông số kỹ thuật Lenovo Tab3 8
- Phát hành 2016, Tháng Sáu
329g, 8.9mm (độ dày)
Android 6.0.1
16GB lưu trữ, microSDXC - 8.0"
800x1280 pixels
- 5MP
Video recorder
- 1/2GB RAM
MT8161
- 4290mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | LTE (unspecified) |
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2016, Tháng Hai. Released 2016, Tháng Sáu |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 210 x 125 x 8.9 mm (8.27 x 4.92 x 0.35 in) |
Khối lượng | 329 g (11.61 oz) |
SIM | Micro-SIM |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 8.0 inches, 185.6 cm2 (~70.7% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 800 x 1280 pixels, 16:10 ratio (~189 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 6.0.1 (Marshmallow) |
Chipset | Mediatek MT8161 (28 nm) |
CPU | Quad-core 1.0 GHz Cortex-A53 |
GPU | Mali-T720MP2 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 16GB 1GB RAM, 16GB 2GB RAM |
Camera sau | Single | 5 MP, AF |
Video | Yes |
Camera trước | Single | 2 MP |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes, dual speakers |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 4.0, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 4290 mAh, non-removable |
Talk time | Up to 8 h (multimedia) |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, White |
Models | TB3-850M |
Giá | About 120 EUR |