Thông số kỹ thuật Lenovo Tab3 7
- Phát hành 2016, Tháng Tư
260g, 8.8mm (độ dày)
Android 6.0 or 5.0
8GB/16GB lưu trữ, microSDHC - 7.0"
600x1024 pixels
- 5MP
1080p
- 1GB RAM
MT8161
- 3450mAh
Li-Ion
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
| Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 1900 / 2100 |
| Băng tầng 4G | LTE (unspecified) |
| Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
| Ra mắt | Công bố | 2016, Tháng Hai. Released 2016, Tháng Tư |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 191 x 100 x 8.8 mm (7.52 x 3.94 x 0.35 in) |
| Khối lượng | 260 g (9.17 oz) |
| SIM | Micro-SIM |
| Màn hình | Loại | IPS LCD |
| Kích thước | 7.0 inches, 137.9 cm2 (~72.2% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 600 x 1024 pixels, 16:9 ratio (~170 ppi density) |
| Nền tảng | OS | Android 6.0 (Marshmallow) or 5.0 (Lollipop) |
| Chipset | Mediatek MT8161 (28 nm) |
| CPU | Quad-core 1.3 GHz Cortex-A53 |
| GPU | Mali-T720MP2 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
| Bộ nhớ trong | 8GB 1GB RAM, 16GB 1GB RAM |
| Camera sau | Single | 2 MP, AF or 5 MP, AF |
| Video | 1080p@30fps |
| Camera trước | Single | VGA or 2 MP |
| Video | |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
| Bluetooth | 4.0, A2DP |
| GPS | Yes, with A-GPS |
| NFC | No |
| Radio | FM radio |
| USB | microUSB 2.0 |
| Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 3450 mAh, non-removable |
| Talk time | Up to 9 h (multimedia) |
| Thông tin chung | Màu sắc | Black |
| Models | TB3-710I, TB-7703X, TB3-730X, TB3-710F |
| Giá | About 80 EUR |