Thông số kỹ thuật Lenovo Tab3 10

Lenovo Tab3 10

  • Phát hành 2016, Tháng Sáu
    509g, 8.9mm (độ dày)
    Android 6.0.1
    32GB/64GB lưu trữ, microSDXC
  • 10.1"
    1920x1200 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 2/3GB RAM
    MT8161
  • 7000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2016, Tháng Hai. Released 2016, Tháng Sáu
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 247 x 171 x 8.9 mm (9.72 x 6.73 x 0.35 in)
Khối lượng 509 g (1.12 lb)
SIM Micro-SIM
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 10.1 inches, 295.8 cm2 (~70.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1920 x 1200 pixels, 16:10 ratio (~224 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass (unspecified version)
Nền tảng OS Android 6.0.1 (Marshmallow)
Chipset Mediatek MT8161 (28 nm)
CPU Quad-core 1.3 GHz Cortex-A53
GPU Mali-T720MP2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 32GB 2GB RAM, 64GB 3GB RAM
Camera sau Single 8 MP, AF
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP
Video 720p
Âm thanh Loudspeaker Yes, dual speakers
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
NFC Yes
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer
Pin & Sạc Loại Li-Ion 7000 mAh, non-removable
Talk time Up to 17 h (multimedia)
Thông tin chung Màu sắc Black
Giá About 280 EUR