Thông số kỹ thuật Lenovo Tab S8
- Phát hành 2014, Tháng Chín
299g, 7.9mm (độ dày)
Android 4.4.2
16GB lưu trữ, microSDHC - 8.0"
1200x1920 pixels
- 8MP
Video recorder
- 2GB RAM
Intel Atom Z3745
- 4290mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA |
Băng tầng 4G | LTE (unspecified) |
Tốc độ | HSPA, LTE |
GPRS | Yes |
EDGE | Yes |
Ra mắt | Công bố | 2014, Tháng Chín. Released 2014, Tháng Chín |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 209.8 x 123.8 x 7.9 mm (8.26 x 4.87 x 0.31 in) |
Khối lượng | 299 g (10.55 oz) |
SIM | Micro-SIM |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 8.0 inches, 185.6 cm2 (~71.4% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1200 x 1920 pixels, 16:10 ratio (~283 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 4.4.2 (KitKat) |
Chipset | Intel Atom Z3745 |
CPU | Quad-core 1.86 GHz |
GPU | Intel Gen 7 (Ivy Bridge) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 16GB 2GB RAM |
Camera sau | Single | 8 MP, AF |
Features | LED flash |
Video | Yes |
Camera trước | Single | 1.6 MP |
Video | 720p |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with stereo speakers |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.0, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 3.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 4290 mAh, non-removable |
Stand-by | Up to 400 h (3G) |
Talk time | Up to 7 h (3G) |
Thông tin chung | Màu sắc | Ebony, Blue, Canary Yellow, White |
Models | TAB S8-50LC |
Giá | About 150 EUR |