Thông số kỹ thuật Lenovo Tab M9

Lenovo Tab M9

  • Phát hành 2023, Tháng Ba 14
    344g, 8mm (độ dày)
    Android 12
    32GB/64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 9.0"
    800x1340 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 3/4GB RAM
    MT6769V
  • 5100mAh
    10W

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66
Tốc độ HSPA, LTE - cellular model only
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Mười Hai 20
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2023, Tháng Ba 14
Tổng thể Kích thước 215.4 x 136.8 x 8 mm (8.48 x 5.39 x 0.31 in)
Khối lượng 344 g (12.13 oz)
SIM Nano-SIM (cellular model only)
Màn hình Loại IPS LCD, 400 nits (typ)
Kích thước 9.0 inches, 230.0 cm2 (~78.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 800 x 1340 pixels, 5:3 ratio (~173 ppi density)
Nền tảng OS Android 12
Chipset Mediatek MT6769V/CU Helio G80 (12 nm)
CPU Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G52 MC2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 8 MP, AF
Video 1080p
Camera trước Single 2 MP
Video 720p
Âm thanh Loudspeaker Yes, with dual speakers
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth 5.1, A2DP, LE
Positioning GPS, GLONASS, GALILEO - cellular model only
NFC No
Radio Unspecified
USB USB Type-C 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Po 5100 mAh
Sạc 10W wired
Thông tin chung Màu sắc Arctic Grey, Frost Blue
Models TB310FU
Giá About 180 EUR