Thông số kỹ thuật Lenovo Tab M8 (4th Gen)
- Phát hành 2023, Tháng Năm
320g, 9mm (độ dày)
Android 13
32GB/64GB lưu trữ, microSDXC - 8.0"
800x1280 pixels
- 8MP
1080p
- 3/4GB RAM
Helio A22
- 5100mAh
10W
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
| Băng tầng 3G | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1900 / 2100 |
| Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 19, 20, 26, 28, 38, 40, 41 |
| Tốc độ | HSPA, LTE - cellular model only |
| Ra mắt | Công bố | 2023, Tháng Tư 22 |
| Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2023, Tháng Năm |
| Tổng thể | Kích thước | 197.8 x 119.8 x 9 mm (7.79 x 4.72 x 0.35 in) |
| Khối lượng | 320 g (11.29 oz) |
| Chất liệu | Glass front, plastic frame, plastic back |
| SIM | Nano-SIM (cellular model only) |
| Màn hình | Loại | IPS LCD, 350 nits (typ) |
| Kích thước | 8.0 inches, 185.6 cm2 (~78.3% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 800 x 1280 pixels, 16:10 ratio (~189 ppi density) |
| Nền tảng | OS | Android 13 |
| Chipset | Mediatek MT8768 Helio A22 (12 nm) |
| CPU | Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A53 & 4x1.6 GHz Cortex-A53) |
| GPU | PowerVR GE8320 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
| Bộ nhớ trong | 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM |
| | eMMC 5.1 |
| Camera sau | Single | 5 MP, AF or 8MP, AF |
| Video | 1080p |
| Camera trước | Single | 2 MP |
| Video | 720p |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with dual speakers |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
| Positioning | GPS, GLONASS, BDS - cellular model only |
| NFC | No |
| Radio | FM radio |
| USB | USB Type-C 2.0, OTG |
| Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Po 5100 mAh |
| Sạc | 10W wired |
| Thông tin chung | Màu sắc | Abyss blue, Arctic grey |
| Giá | About 150 EUR |