Thông số kỹ thuật Lenovo Tab M7

Lenovo Tab M7

  • Phát hành 2019, Tháng Mười
    236g, 8.3mm (độ dày)
    Android 9.0 - 2GB RAM, 9.0 Pie - 1GB RAM
    8GB/16GB/32GB lưu trữ, microSDXC
  • 7.0"
    600x1024 pixels
  • 2MP
    720p
  • 1/2GB RAM
    MT8321
  • 3590mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 4, 7, 8, 20
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Chín
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Mười
Tổng thể Kích thước 176.3 x 102.9 x 8.3 mm (6.94 x 4.05 x 0.33 in)
Khối lượng 236 g (8.32 oz)
Chất liệu Glass front, aluminum back, aluminum frame
SIM Nano-SIM
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 7.0 inches, 137.9 cm2 (~76.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 600 x 1024 pixels, 16:9 ratio (~170 ppi density)
Nền tảng OS Android 9.0 (Pie) - 2GB RAM, Android 9.0 Pie (Go edition) - 1GB RAM
Chipset Mediatek MT8321 (28 nm) - Wi-Fi
Mediatek MT8765B - Wi-Fi/LTE
CPU Quad-core 1.3 GHz
GPU Mali-400
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM, 16GB 1GB RAM, 32GB 2GB RAM
Camera sau Single 2 MP
Video 720p
Camera trước Single 2 MP
Video 720p
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer
Pin & Sạc Loại Li-Po 3590 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Iron Grey, Platinum Grey, Onyx Black
Models TB-7305F, TB-7305X, TB-7305I
Giá About 100 EUR