Thông số kỹ thuật Lenovo Tab M11

Lenovo Tab M11

  • Phát hành 2024, Tháng Tư
    465g, 7.2mm (độ dày)
    Android 13
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 11.0"
    1200x1920 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 4/8GB RAM
    Helio G88
  • 7040mAh
    15W

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 40, 41, 66, 71
Tốc độ HSPA, LTE
Ra mắt Công bố 2024, Tháng Một 09
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2024, Tháng Tư
Tổng thể Kích thước 166.3 x 255.3 x 7.2 mm (6.55 x 10.05 x 0.28 in)
Khối lượng 465 g (1.03 lb)
Chất liệu Glass front, aluminum frame, aluminum back
SIM Nano-SIM
 Stylus support
Màn hình Loại IPS LCD, 90Hz, 400 nits (typ)
Kích thước 11.0 inches, 350.9 cm2 (~82.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1200 x 1920 pixels, 16:10 ratio (~206 ppi density)
Nền tảng OS Android 13
Chipset Mediatek MT6769H Helio G88 (12 nm)
CPU Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G52 MC2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 8GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 13 MP, f/2.2, (wide)
or
8 MP, f/2.0, (wide)
Features LED flash
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.0, (wide)
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers (4 speakers)
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth 5.1, A2DP, LE
Positioning GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio No
USB USB Type-C 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity (accessories only)
Pin & Sạc Loại Li-Po 7040 mAh
Sạc 15W wired
Thông tin chung Màu sắc Luna grey, Seafoam green
Models TB330FU
Giá About 170 EUR