Thông số kỹ thuật Lenovo Tab M10 Plus (3rd Gen)

Lenovo Tab M10 Plus (3rd Gen)

  • Phát hành 2022, Tháng Năm
    465g, 7.5mm (độ dày)
    Android 12
    32GB/64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 10.61"
    1200x2000 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 3-6GB RAM
    Snapdragon 680 4G
  • 7700mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 19, 20, 26, 28, 28, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat13 390/75 Mbps
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Năm
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2022, Tháng Năm
Tổng thể Kích thước 251.2 x 158.8 x 7.5 mm (9.89 x 6.25 x 0.30 in)
Khối lượng 465 g (1.03 lb)
SIM Nano-SIM
 Stylus support
Màn hình Loại IPS LCD, 400 nits (typ)
Kích thước 10.61 inches, 320.4 cm2 (~80.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1200 x 2000 pixels, 5:3 ratio (~220 ppi density)
Nền tảng OS Android 12
Chipset Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm) - LTE model
Mediatek MT6769V/CU Helio G80 (12 nm) - Wi-Fi only model
CPU Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 265 Silver) - LTE model
Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55) - Wi-Fi only model
GPU Adreno 610 - LTE model
Mali-G52 MC2 - Wi-Fi only model
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
 eMCP/uMCP
Camera sau Single 8 MP, AF
Video 1080p
Camera trước Single 8 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers (4 speakers)
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio FM Radio
USB USB Type-C 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, gyro
Pin & Sạc Loại Li-Po 7700 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 20W
Thông tin chung Màu sắc Storm Grey, Frost Blue
Giá About 260 EUR