Thông số kỹ thuật Lenovo Tab M10 Gen 3

Lenovo Tab M10 Gen 3

  • Phát hành 2022, Tháng Chín
    460g, 8.5mm (độ dày)
    Android 11, up to Android 12
    32GB/64GB lưu trữ, microSDXC
  • 10.1"
    1200x1920 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 3/4GB RAM
    Unisoc T610
  • 5100mAh
    10W

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 19, 20, 28, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA, LTE - cellular model only
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Chín
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2022, Tháng Chín
Tổng thể Kích thước 239.8 x 158.6 x 8.5 mm (9.44 x 6.24 x 0.33 in)
Khối lượng 460 g (1.01 lb)
SIM Nano-SIM (cellular model only)
Màn hình Loại IPS LCD, 320 nits (typ)
Kích thước 10.1 inches, 295.8 cm2 (~77.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1200 x 1920 pixels, 16:10 ratio (~224 ppi density)
Nền tảng OS Android 11, upgradable to Android 12
Chipset Unisoc T610 (12 nm)
CPU Octa-core (2x1.8 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G52 MP2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
 eMCP or eMMC 5.1
Camera sau Single 8 MP, AF
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP
Video Yes
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth 5.0, LE
Positioning GPS - cellular model only
NFC No
Radio No
USB USB Type-C 2.0, OTG, magnetic connector
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Po 5100 mAh
Sạc 10W wired
Thông tin chung Màu sắc Storm Grey
Giá About 200 EUR