Thông số kỹ thuật Lenovo Tab K11 Plus

Lenovo Tab K11 Plus

  • Phát hành 2024, Tháng Bảy
    520g, 7.2mm (độ dày)
    Android 14
    64GB/128GB/256GB lưu trữ, microSDXC
  • 11.45"
    1200x2000 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 4-8GB RAM
    Snapdragon 680 4G
  • 8600mAh
    20W

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 19, 20, 26, 28, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA, LTE - cellular model only
Ra mắt Công bố 2024, Tháng Bảy 01
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2024, Tháng Bảy
Tổng thể Kích thước 169 x 268.7 x 7.2 mm (6.65 x 10.58 x 0.28 in)
Khối lượng 520 g (1.15 lb)
Chất liệu Glass front, aluminum frame, aluminum back
SIM Nano-SIM (cellular model only)
 Stylus support
Màn hình Loại IPS LCD, 90Hz, 400 nits (typ)
Kích thước 11.45 inches, 373.2 cm2 (~82.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1200 x 2000 pixels, 5:3 ratio (~204 ppi density)
Nền tảng OS Android 14
Chipset Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm)
CPU Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 265 Silver)
GPU Adreno 610
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 256GB 8GB RAM
 UFS 2.2
Camera sau Single 13 MP, f/2.2, (wide), AF
Features LED flash
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.0, (wide)
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers (4 speakers)
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth 5.3, A2DP, LE
Positioning GPS, GLONASS, BDS - cellular model only
NFC Yes
Radio No
USB USB Type-C 2.0, magnetic connector pins
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Po 8600 mAh
Sạc 20W wired
Thông tin chung Màu sắc Luna grey
Models TB352FU
Giá About 200 EUR