Thông số kỹ thuật Lenovo Tab K10

Lenovo Tab K10

  • Phát hành 2021, Tháng Sáu
    460g, 8.2mm (độ dày)
    Android 11
    32GB/64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 10.3"
    1200x1920 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 3/4GB RAM
    Helio P22T
  • 7700mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
  CDMA 800
Băng tầng 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
  CDMA2000 1xEV-DO
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA, LTE
Ra mắt Công bố 2021, Tháng Năm 19
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Sáu
Tổng thể Kích thước 244 x 153 x 8.2 mm (9.61 x 6.02 x 0.32 in)
Khối lượng 460 g (1.01 lb)
SIM Nano-SIM
Màn hình Loại IPS LCD, 330 nits (typ)
Kích thước 10.3 inches, 307.6 cm2 (~82.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1200 x 1920 pixels, 16:10 ratio (~220 ppi density)
Nền tảng OS Android 11
Chipset Mediatek MT6762 Helio P22T (12 nm)
CPU Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A53 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
GPU PowerVR GE8320
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 8 MP
Features LED flash
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP
Video Yes
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC No
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 7700 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Abyss Blue
Models TB-X6C6F, TB-X6C6X
Giá About 170 EUR