Thông số kỹ thuật Lenovo Tab 4 8

Lenovo Tab 4 8

  • Phát hành 2017, Tháng Chín 15
    310g, 8.2mm (độ dày)
    Android 7.0
    16GB/32GB lưu trữ, microSDXC
  • 8.0"
    800x1280 pixels
  • 5MP
    1080p
  • 2GB RAM
    Snapdragon 425 (Wi-Fi
  • 4850mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800 & TD-SCDMA - China
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40 - Global
  1, 3, 38, 39, 40, 41 - China
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2017, Tháng Hai 27
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2017, Tháng Chín 15
Tổng thể Kích thước 211 x 124 x 8.2 mm (8.31 x 4.88 x 0.32 in)
Khối lượng 310 g (10.93 oz)
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 8.0 inches, 185.6 cm2 (~70.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 800 x 1280 pixels, 16:10 ratio (~189 ppi density)
Nền tảng OS Android 7.0 (Nougat)
Chipset Qualcomm MSM8917 Snapdragon 425 (28 nm) (Wi-Fi/LTE model)
Qualcomm APQ8017 (Wi-Fi only model)
CPU Quad-core 1.4 GHz Cortex-A53
GPU Adreno 306
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 5 MP, AF
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 2 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes, dual speakers
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity (LTE model only)
Pin & Sạc Loại Li-Po 4850 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Black, White
Models TB-8504X, TB-8504F
Giá About 170 EUR