Thông số kỹ thuật Lenovo Tab 4 10 Plus

Lenovo Tab 4 10 Plus

  • Phát hành 2017, Tháng Bảy
    475g, 7mm (độ dày)
    Android 7.1
    16GB/64GB lưu trữ, microSDXC
  • 10.1"
    1200x1920 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 3/4GB RAM
    Snapdragon 625
  • 7000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
  CDMA 800 & TD-SCDMA - China
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 38, 40 - Global
  1, 3, 7, 38, 39, 40, 41 - China
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2017, Tháng Hai
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2017, Tháng Bảy
Tổng thể Kích thước 247 x 173 x 7 mm (9.72 x 6.81 x 0.28 in)
Khối lượng 475 g (1.05 lb)
Chất liệu Glass front, glass back, aluminum frame
SIM Nano-SIM
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 10.1 inches, 295.8 cm2 (~69.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1200 x 1920 pixels, 16:10 ratio (~224 ppi density)
Nền tảng OS Android 7.1 (Nougat)
Chipset Qualcomm MSM8953 Snapdragon 625 (14 nm) - Wi-Fi/LTE
Qualcomm APQ8053 - Wi-Fi only
CPU Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
GPU Adreno 506
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 8 MP, AF
Features LED flash
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes, dual speakers
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB USB Type-C 3.0 (Verizon/ATT), USB Type-C 2.0 (all other versions)
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (front-mounted), accelerometer
Pin & Sạc Loại Li-Po 7000 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Aurora Black, Sparkling White
Models TB-X704F, TB-X704L
Giá About 270 EUR