Thông số kỹ thuật Lenovo Tab 2 A7-30
- Phát hành 2015, Tháng Tư
269g, 8.9mm (độ dày)
Android 4.4.2, up to 5.0
16GB lưu trữ, microSDHC - 7.0"
600x1024 pixels
- 2MP
1080p
- 1GB RAM
MT8382M
- 3450mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 1900 / 2100 |
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2015, Tháng Một. Released 2015, Tháng Tư |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 191 x 105 x 8.9 mm (7.52 x 4.13 x 0.35 in) |
Khối lượng | 269 g (9.49 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 7.0 inches, 137.9 cm2 (~68.8% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 600 x 1024 pixels, 16:9 ratio (~170 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 4.4.2 (KitKat), upgradable to 5.0 (Lollipop) |
Chipset | Mediatek MT8382M (28 nm) |
CPU | Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7 |
GPU | Mali-400MP2 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 16GB 1GB RAM |
Camera sau | Single | 2 MP |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | VGA |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 4.0, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 3450 mAh, non-removable |
Stand-by | Up to 432 h (3G) |
Talk time | Up to 8 h (3G) |
Thông tin chung | Màu sắc | Pearl White, Ebony Black, Aqua Blue, Cotton Candy |
Models | TAB 2 A7-30HC, 2 A7-30HC |
Giá | About 110 EUR |