Thông số kỹ thuật Lenovo Tab 2 A7-20
- Phát hành 2015, Tháng Một
269g, 9.3mm (độ dày)
Android 4.4, up to 5.0
8GB/16GB lưu trữ, microSDHC - 7.0"
600x1024 pixels
- 2MP
Video recorder
- 1GB RAM
MT8127
- 3450mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | No cellular connectivity |
Băng tầng 2G | N/A |
GPRS | No |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2015, Tháng Một. Released 2015, Tháng Một |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 189 x 105 x 9.3 mm (7.44 x 4.13 x 0.37 in) |
Khối lượng | 269 g (9.49 oz) |
SIM | No |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 7.0 inches, 137.9 cm2 (~69.5% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 600 x 1024 pixels, 16:9 ratio (~170 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 4.4 (KitKat), upgradable to 5.0 (Lollipop) |
Chipset | Mediatek MT8127 (28 nm) |
CPU | Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7 |
GPU | Mali-450MP4 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 8GB 1GB RAM, 16GB 1GB RAM |
Camera sau | Single | 2 MP |
Video | Yes |
Camera trước | Single | VGA |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 4.0, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | No |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 3450 mAh, non-removable |
Stand-by | Up to 432 h |
Talk time | Up to 8 h (multimedia) |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |
Giá | About 100 EUR |