Thông số kỹ thuật Lenovo S90 Sisley

Lenovo S90 Sisley

  • Phát hành 2014, Tháng Mười Một
    129g, 6.9mm (độ dày)
    Android 4.4.4
    16GB/32GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 5.0"
    720x1280 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 1/2GB RAM
    Snapdragon 410
  • 2300mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100 - S90-a
  HSDPA 900 / 1700 / 1900 / 2100 - S90-u
Băng tầng 4G 1, 3, 41 - S90-u
  LTE (unspecified) - S90-a
Tốc độ HSPA, LTE
Ra mắt Công bố 2014, Tháng Mười Một. Released 2014, Tháng Mười Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 146 x 71.7 x 6.9 mm (5.75 x 2.82 x 0.27 in)
Khối lượng 129 g (4.55 oz)
SIM Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~65.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~294 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.4.4 (KitKat)
Chipset Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm)
CPU Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53
GPU Adreno 306
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 16GB 1GB RAM, 32GB 2GB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 13 MP, f/2.0, 1/3.2", 1.4µm, AF
Features LED flash, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, AF
Features LED flash
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
NFC Yes
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2300 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc White/silver, gray, pink, soft orange, blue
Models S90-A
Giá About 260 EUR
Kiểm tra Performance Basemark OS II 2.0: 513
Basemark X: 1909
Display Contrast ratio: Infinite (nominal) / 2.892 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 66dB / Noise 65dB / Ring 75dB
Battery life
Endurance rating 54h