Thông số kỹ thuật Lenovo S880
- Phát hành 2012, Tháng Chín
196g, 9.9mm (độ dày)
Android 4.0
4GB 512MB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 5.0"
480x800 pixels
- 5MP
720p
- 512MB RAM
MT6575
- 2250mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 - SIM 1 only |
Tốc độ | HSPA 7.2/5.76 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2012, Tháng Tám. Released 2012, Tháng Chín |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 142 x 78 x 9.9 mm (5.59 x 3.07 x 0.39 in) |
Khối lượng | 196 g (6.91 oz) |
SIM | Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | TFT |
Kích thước | 5.0 inches, 71.2 cm2 (~64.2% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~187 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 4.0 (Ice Cream Sandwich) |
Chipset | Mediatek MT6575 (40 nm) |
CPU | 1.0 GHz Cortex-A9 |
GPU | PowerVR SGX531 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 4GB 512MB RAM |
Camera sau | Single | 5 MP, AF |
Video | 720p |
Camera trước | Single | VGA |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 3.0, A2DP, EDR |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | FM radio; FM transmitter; built-in antenna |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
| MP4/WMV/H.264 player MP3/WAV/WMA/eAAC+ player Photo/video editor Document viewer |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 2250 mAh, removable |
Stand-by | Up to 312 h |
Talk time | Up to 17 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, White |
Giá | About 280 EUR |