Thông số kỹ thuật Lenovo S856

Lenovo S856

  • Phát hành 2014, Tháng Mười
    175g, 9mm (độ dày)
    Android 4.4.2
    8GB lưu trữ, microSDHC
  • 5.5"
    720x1280 pixels
  • 8MP
    Video recorder
  • 1GB RAM
    Snapdragon 400
  • 2500mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 7, 20
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2014, Tháng Mười. Released 2014, Tháng Mười
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 151 x 77.8 x 9 mm (5.94 x 3.06 x 0.35 in)
Khối lượng 175 g (6.17 oz)
SIM Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.5 inches, 83.4 cm2 (~71.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~267 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.4.2 (KitKat)
Chipset Qualcomm MSM8926 Snapdragon 400 (28 nm)
CPU Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7
GPU Adreno 305
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 8 MP, AF
Features LED flash
Video Yes
Camera trước Single 1.6 MP
Video 720p
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Po 2500 mAh, removable
Stand-by Up to 456 h (2G) / Up to 312 h (3G)
Talk time Up to 24 h (2G) / Up to 25 h (3G)
Thông tin chung Màu sắc Silver
Giá About 210 EUR