Thông số kỹ thuật Lenovo S750
- Phát hành 2014, Q3
145g, 9.9mm (độ dày)
Android 4.2.1
4GB 1GB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 4.5"
540x960 pixels
- 8MP
720p
- 1GB RAM
MT6589
- 2000mAh
Li-Ion
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
| Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2 |
| Băng tầng 3G | HSDPA 2100 |
| Tốc độ | HSPA |
| Ra mắt | Công bố | 2014, Q3. Released 2014, Q3 |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 135 x 68.2 x 9.9 mm (5.31 x 2.69 x 0.39 in) |
| Khối lượng | 145 g (5.11 oz) |
| SIM | Dual SIM (Dual stand-by) |
| | IP67 dust/water resistant (up to 1m for 30 mins) |
| Màn hình | Loại | IPS LCD |
| Kích thước | 4.5 inches, 55.8 cm2 (~60.6% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 540 x 960 pixels, 16:9 ratio (~245 ppi density) |
| Chất liệu | Corning Gorilla Glass |
| Nền tảng | OS | Android 4.2.1 (Jelly Bean) |
| Chipset | Mediatek MT6589 (28 nm) |
| CPU | Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7 |
| GPU | PowerVR SGX544 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
| Bộ nhớ trong | 4GB 1GB RAM |
| Camera sau | Single | 8 MP, AF |
| Features | LED flash |
| Video | 720p |
| Camera trước | Single | VGA |
| Video | |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
| Bluetooth | 2.0 |
| GPS | Yes, with A-GPS |
| NFC | No |
| Radio | FM radio |
| USB | microUSB 2.0 |
| Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 2000 mAh, removable |
| Thông tin chung | Màu sắc | Black/Orange |
| Giá | About 150 EUR |