Thông số kỹ thuật Lenovo S60

Lenovo S60

  • Phát hành 2015, Tháng Ba
    128g, 7.7mm (độ dày)
    Android 4.4.2, up to 5
    8GB lưu trữ, microSDHC
  • 5.0"
    720x1280 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2GB RAM
    Snapdragon 410
  • 2150mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 7, 20
Tốc độ HSPA, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2015, Tháng Một. Released 2015, Tháng Ba
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 143.3 x 72 x 7.7 mm (5.64 x 2.83 x 0.30 in)
Khối lượng 128 g (4.52 oz)
SIM Dual SIM (Micro-SIM/Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~66.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~294 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.4.2 (KitKat), upgradable to 5 (Lollipop)
Chipset Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm)
CPU Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53
GPU Adreno 306
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 2GB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 13 MP, AF
Features LED flash
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 2150 mAh, non-removable
Stand-by Up to 336 h (2G) / Up to 240 h (3G)
Talk time Up to 30 h (2G) / Up to 16 h 30 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Pearl White, Graphite Grey, Yellow
Models S60-a, S60
Giá About 280 EUR