Thông số kỹ thuật Lenovo S5

Lenovo S5

  • Phát hành 2018, Tháng Ba
    155g, 7.8mm (độ dày)
    Android 8.0, ZUI 3.7
    32GB/64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.7"
    1080x2160 pixels
  • 13MP
    2160p
  • 3/4GB RAM
    Snapdragon 625
  • 3000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat7 300/100 Mbps
Ra mắt Công bố 2018, Tháng Ba
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2018, Tháng Ba
Tổng thể Kích thước 154 x 73.5 x 7.8 mm (6.06 x 2.89 x 0.31 in)
Khối lượng 155 g (5.47 oz)
Chất liệu Glass front, aluminum back, aluminum frame
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.7 inches, 83.8 cm2 (~74.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2160 pixels, 18:9 ratio (~424 ppi density)
Nền tảng OS Android 8.0 (Oreo), ZUI 3.7
Chipset Qualcomm MSM8953 Snapdragon 625 (14 nm)
CPU Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
GPU Adreno 506
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 13 MP, f/2.2, PDAF
13 MP B/W
Features Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30fps
Camera trước Single 16 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3.06", 1.0µm
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC No
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 3000 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Midnight Black, Flame Red
Models K520
Giá About 150 EUR