Thông số kỹ thuật Lenovo P700i
- Phát hành 2013, Tháng Một
162g, 12.8mm (độ dày)
Android 4.0.4
4GB lưu trữ, microSDHC slot - 4.0"
480x800 pixels
- 5MP
720p
- 512MB RAM
MT6577
- 2500mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
Tốc độ | HSPA 7.2/5.76 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2012. Released 2013, Tháng Một |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 125.6 x 64.6 x 12.8 mm (4.94 x 2.54 x 0.50 in) |
Khối lượng | 162 g (5.71 oz) |
SIM | Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 4.0 inches, 45.5 cm2 (~56.1% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~233 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich) |
Chipset | Mediatek MT6577 (40 nm) |
CPU | Dual-core 1.0 GHz Cortex-A9 |
GPU | PowerVR SGX531u |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot), 2 GB included |
Bộ nhớ trong | 4GB (1.85GB user available), 512MB RAM |
Camera sau | Single | 5 MP, AF |
Video | 720p@30fps |
Camera trước | Single | VGA |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 3.0, A2DP, EDR |
GPS | Yes, with A-GPS |
Radio | FM radio; FM transmitter |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
| MP4/WMV/H.264 player MP3/WAV/WMA/eAAC+ player Organizer Photo/video editor Document viewer Voice memo/dial Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 2500 mAh battery |
Stand-by | Up to 312 h |
Talk time | Up to 22 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Dark Blue, White |
SAR EU | 0.40 W/kg (head) |
Giá | About 140 EUR |