Thông số kỹ thuật Lenovo P2

Lenovo P2

  • Phát hành 2016, Tháng Mười Một
    177g, 8.3mm (độ dày)
    Android 6.0.1, up to 7.0
    32GB/64GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.5"
    1080x1920 pixels
  • 13MP
    2160p
  • 3/4GB RAM
    Snapdragon 625
  • 5100mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2016, Tháng Chín. Released 2016, Tháng Mười Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 153 x 76 x 8.3 mm (6.02 x 2.99 x 0.33 in)
Khối lượng 177 g (6.24 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 3), aluminum back, aluminum frame
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 5.5 inches, 83.4 cm2 (~71.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~401 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
Nền tảng OS Android 6.0.1 (Marshmallow), upgradable to 7.0 (Nougat)
Chipset Qualcomm MSM8953 Snapdragon 625 (14 nm)
CPU Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
GPU Adreno 506
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 13 MP, f/2.0, 21mm (ultrawide), 1/3.1", 1.12µm, PDAF
Features Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP, f/2.2
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot
Bluetooth 4.1, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC Yes
Radio FM radio; recording
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 5100 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Stand-by Up to 768 h (3G)
Talk time Up to 79 h (3G)
Thông tin chung Màu sắc Champagne gold, Graphite gray
Models P2a42
Giá About 240 EUR
Kiểm tra Performance GFXBench: 3.7fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: Infinite (nominal), 3.316 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 67dB / Noise 72dB / Ring 86dB
Audio quality Noise -92.6dB / Crosstalk -92.4dB
Battery life
Endurance rating 149h