Thông số kỹ thuật Lenovo A516

Lenovo A516

  • Phát hành 2013, Q3
    146g, 9.9mm (độ dày)
    Android 4.2.2
    4GB 512MB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 4.5"
    480x854 pixels
  • 5MP
    Video recorder
  • 512MB RAM
    MT6572
  • 2000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2013, Q3. Released 2013, Q3
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 132 x 66.7 x 9.9 mm (5.20 x 2.63 x 0.39 in)
Khối lượng 146 g (5.15 oz)
SIM Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 4.5 inches, 55.8 cm2 (~63.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 854 pixels, 16:9 ratio (~218 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.2.2 (Jelly Bean)
Chipset Mediatek MT6572 (28 nm)
CPU Dual-core 1.3 GHz Cortex-A7
GPU Mali-400
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 4GB 512MB RAM
Camera sau Single 5 MP
Features Panorama
Video Yes
Camera trước Single VGA
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Po 2000 mAh, removable
Stand-by Up to 552 h (2G) / Up to 552 h (3G)
Talk time Up to 30 h (2G) / Up to 18 h (3G)
Thông tin chung Màu sắc Black, Pink, White
Giá About 110 EUR