Thông số kỹ thuật Lenovo Legion Duel 2

Lenovo Legion Duel 2

  • Phát hành 2021, Tháng Năm 10
    259g, 9.9mm (độ dày)
    Android 11, ZUI 12.5
    256GB/512GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.92"
    1080x2460 pixels
  • 64MP
    4320p
  • 12/16GB RAM
    Snapdragon 888 5G
  • 5500mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
  CDMA2000 1xEV-DO
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 43
Băng tầng 5G 1, 2, 3, 7, 8, 20, 25, 28, 38, 40, 41, 66, 71, 77, 78, 79 SA/NSA/Sub6/mmWave
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (CA), 5G
Ra mắt Công bố 2021, Tháng Tư 08
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Năm 10
Tổng thể Kích thước 176 x 78.5 x 9.9 mm (6.93 x 3.09 x 0.39 in)
Khối lượng 259 g (9.14 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 5), glass back, aluminum frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 Built-in two cooling fans
RGB light panel (on the back)
6 pressure sensitive zones (Gaming triggers):
4 ultrasonic buttons (top), 2 capacitive sliding buttons (back)
Màn hình Loại AMOLED, 144Hz, HDR10+, 1300 nits (peak)
Kích thước 6.92 inches, 113.7 cm2 (~82.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2460 pixels (~388 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
Nền tảng OS Android 11, ZUI 12.5
Chipset Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm)
CPU Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 680 & 3x2.42 GHz Kryo 680 & 4x1.80 GHz Kryo 680)
GPU Adreno 660
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 256GB 12GB RAM, 512GB 16GB RAM
 UFS 3.1
Camera sau Dual 64 MP, f/1.9, 25mm (wide), 1/1.32", 1.0µm, PDAF
16 MP, f/2.2, 123˚, 16mm (ultrawide), 1.0µm
Features Dual-LED flash, panorama, HDR
Video 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, gyro-EIS, HDR10+ rec.
Camera trước Single Motorized pop-up 44 MP, f/2.0, 24mm (wide), 1/2.65", 1.0µm, AF
Features HDR
Video 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack No
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.2, A2DP, LE
GPS Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFC Yes
Radio No
USB Two USB Type-C (2.0 & 3.1), USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5500 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 65W (single USB-C port)
Fast charging 90W (dual USB-C ports), 50% in 12 min, 100% in 30 min (advertised)
Thông tin chung Màu sắc Titanium White, Ultimate Black
Giá About 800 EUR