Thông số kỹ thuật Lenovo K900

Lenovo K900

  • Phát hành 2013, Tháng Tư
    162g, 6.9mm (độ dày)
    Android 4.2
    16GB/32GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 5.5"
    1080x1920 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2GB RAM
    Intel Atom Z2580
  • 2500mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA
Ra mắt Công bố 2013, Tháng Một. Released 2013, Tháng Tư
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 157 x 78 x 6.9 mm (6.18 x 3.07 x 0.27 in)
Khối lượng 162 g (5.71 oz)
SIM Micro-SIM
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.5 inches, 83.4 cm2 (~68.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~401 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 2
Nền tảng OS Android 4.2 (Jelly Bean)
Chipset Intel Atom Z2580
CPU Dual-core 2.0 GHz
GPU PowerVR SGX544MP2
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM
Camera sau Single 13 MP, AF
Features Dual-LED flash
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 2 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual band, hotspot
Bluetooth 3.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio Stereo FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 2500 mAh, non-removable
Stand-by Up to 300 h (2G) / Up to 300 h (3G)
Talk time Up to 15 h (2G) / Up to 12 h (3G)
Thông tin chung Màu sắc Black/Gray
Giá About 360 EUR