Thông số kỹ thuật Lenovo K80
- Phát hành 2015, Tháng Tư
158g, 8.5mm (độ dày)
Android 5.0
32GB/64GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 5.5"
1080x1920 pixels
- 13MP
1080p
- 2/4GB RAM
Intel Atom Z3560
- 4000mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 3 |
Tốc độ | HSPA, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2015, Tháng Tư. Released 2015, Tháng Tư |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 8.5 mm thickness |
Khối lượng | 158 g (5.57 oz) |
SIM | Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 5.5 inches, 83.4 cm2 |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~401 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 5.0 (Lollipop) |
Chipset | Intel Atom Z3560 |
CPU | Quad-core 1.83 GHz |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Bộ nhớ trong | 32GB 2GB RAM, 64GB 4GB RAM |
Camera sau | Single | 13 MP, AF, OIS |
Features | Dual-LED flash, HDR, panorama |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 5 MP |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.0, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | Yes |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 4000 mAh, non-removable |
Stand-by | Up to 520 h (3G) |
Talk time | Up to 33 h (3G) |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, Silver, Red |
Giá | About 280 EUR |