Thông số kỹ thuật Lenovo K8

Lenovo K8

  • Phát hành 2017, Tháng Mười
    165g, 8.6mm (độ dày)
    Android 7.1.1, up to Android 8.0
    32GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.2"
    720x1280 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3GB RAM
    Helio P20
  • 4000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 40
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2017, Tháng Chín
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2017, Tháng Mười
Tổng thể Kích thước 147.9 x 73.7 x 8.6 mm (5.82 x 2.90 x 0.34 in)
Khối lượng 165 g (5.82 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.2 inches, 74.5 cm2 (~68.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~282 ppi density)
Nền tảng OS Android 7.1.1 (Nougat), upgradable to Android 8.0 (Oreo)
Chipset Mediatek MT6757 Helio P20 (16 nm)
CPU Octa-core (4x2.35 GHz Cortex-A53 & 4x1.65 GHz Cortex-A53)
GPU Mali-T880MP2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM
Camera sau Single 13 MP, PDAF
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP
Features LED
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4000 mAh, non-removable
Stand-by Up to 456 h (3G)
Talk time Up to 32 h (3G)
Thông tin chung Màu sắc Black, White/Gold
Models K8
Giá About 170 EUR