Thông số kỹ thuật Lenovo K7
- Cancelled
0
Android 10
microSDXC slot - 6.09"
720x1520 pixels
- 13MP
1080p
-
Unisoc SC9863A
- 4000mAh
Li-Ion
| Mạng | Công nghệ | GSM / CDMA / HSPA / LTE |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| | CDMA 800 & TD-SCDMA |
| Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
| Băng tầng 4G | LTE |
| Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A |
| Ra mắt | Công bố | 2020, Tháng Tư 13 |
| Trạng thái | Cancelled |
| Tổng thể | Kích thước | - |
| Khối lượng | 0 (5.68 oz) |
| SIM | Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
| Màn hình | Loại | IPS LCD |
| Kích thước | 6.09 inches, 92.6 cm2 |
| Độ phân giải | 720 x 1520 pixels, 19:9 ratio (~276 ppi density) |
| Nền tảng | OS | Android 10 |
| Chipset | Unisoc SC9863A (28nm) |
| CPU | Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55) |
| GPU | IMG8322 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (uses shared SIM slot) |
| | eMMC 5.1 |
| Camera sau | Triple | 13 MP, (wide), PDAF 2 MP, (depth) |
| Features | LED flash, HDR, panorama |
| Video | 1080p@30fps |
| Camera trước | Single | 5 MP |
| Features | HDR |
| Video | |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
| Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
| GPS | Yes, with A-GPS |
| NFC | No |
| Radio | FM radio |
| USB | Yes |
| Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 4000 mAh, non-removable |
| Thông tin chung | Màu sắc | Blue, Black |