Thông số kỹ thuật Lenovo K6 Power
- Phát hành 2016, Tháng Mười Một
145g, 9.3mm (độ dày)
Android 6.0, up to 7.0
16GB/32GB lưu trữ, microSDXC - 5.0"
1080x1920 pixels
- 13MP
1080p
- 2/3GB RAM
Snapdragon 430
- 4000mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40, 41 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2016, Tháng Chín. Released 2016, Tháng Mười Một |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 141.9 x 70.3 x 9.3 mm (5.59 x 2.77 x 0.37 in) |
Khối lượng | 145 g (5.11 oz) |
Chất liệu | Glass front, aluminum back, aluminum frame |
SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 5.0 inches, 68.9 cm2 (~69.1% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~441 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 6.0 (Marshmallow), upgradable to 7.0 (Nougat) |
Chipset | Qualcomm MSM8937 Snapdragon 430 (28 nm) |
CPU | Octa-core 1.4 GHz Cortex-A53 |
GPU | Adreno 505 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (uses shared SIM slot) |
Bộ nhớ trong | 16GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Single | 13 MP, PDAF |
Features | LED flash, HDR, panorama |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 8 MP |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with stereo speakers |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 4000 mAh, non-removable |
Stand-by | Up to 649 h (3G) |
Talk time | Up to 50 h (2G) / Up to 33 h (3G) |
Thông tin chung | Màu sắc | Silver, Gold, Dark Grey |
Models | K33a42 |
Giá | About 170 EUR |
Kiểm tra | Performance | GFXBench: 2.4fps (ES 3.1 onscreen) |