Thông số kỹ thuật Lenovo K6 Note
- Phát hành 2016, Tháng Mười Hai
169g, 8.4mm (độ dày)
Android 6.0
32GB lưu trữ, microSDXC - 5.5"
1080x1920 pixels
- 16MP
1080p
- 3/4GB RAM
Snapdragon 430
- 4000mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
| HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - LATAM |
Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40, 41 |
| 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 28 - LATAM |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2016, Tháng Chín. Released 2016, Tháng Mười Hai |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 151 x 76 x 8.4 mm (5.94 x 2.99 x 0.33 in) |
Khối lượng | 169 g (5.96 oz) |
Chất liệu | Glass front, aluminum/plastic back, aluminum frame |
SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 5.5 inches, 83.4 cm2 (~72.7% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~401 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 6.0 (Marshmallow) |
Chipset | Qualcomm MSM8937 Snapdragon 430 (28 nm) |
CPU | Octa-core 1.4 GHz Cortex-A53 |
GPU | Adreno 505 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (uses shared SIM slot) |
Bộ nhớ trong | 32GB 3GB RAM, 32GB 4GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Single | 16 MP, PDAF |
Features | Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 8 MP |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 4000 mAh, non-removable |
Stand-by | Up to 600 h (2G) / Up to 600 h (3G) |
Talk time | Up to 46 h (2G) / Up to 31 h (3G) |
Thông tin chung | Màu sắc | Silver, Gold, Dark Grey |
Models | K53a48 |
Giá | About 250 EUR |
Kiểm tra | Performance | GFXBench: 2.4fps (ES 3.1 onscreen) |
Display | Contrast ratio: 65125 (nominal), 2.544 (sunlight) |
Camera | Photo / Video |
Loa ngoài | Voice 63dB / Noise 69dB / Ring 71dB |
Audio quality | Noise-92.7dB / Crosstalk -86.8dB |
Battery life | |