Thông số kỹ thuật Lenovo K5 Note
- Phát hành 2016, Tháng Một
165g, 8.5mm (độ dày)
Android 5.1
32GB lưu trữ, microSDXC - 5.5"
1080x1920 pixels
- 13MP
1080p
- 3/4GB RAM
Helio P10
- 3500mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40, 41 |
Tốc độ | HSPA, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2016, Tháng Một. Released 2016, Tháng Một |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 152 x 75.7 x 8.5 mm (5.98 x 2.98 x 0.33 in) |
Khối lượng | 165 g (5.82 oz) |
Chất liệu | Glass front, aluminum/plastic back, aluminum frame |
SIM | Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 5.5 inches, 83.4 cm2 (~72.5% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~401 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 5.1 (Lollipop) |
Chipset | Mediatek MT6755 Helio P10 (28 nm) |
CPU | Octa-core (4x1.8 GHz Cortex-A53 & 4x1.0 GHz Cortex-A53) |
GPU | Mali-T860MP2 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (uses shared SIM slot) |
Bộ nhớ trong | 32GB 3GB RAM, 32GB 4GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Single | 13 MP, f/2.2, PDAF |
Features | Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 8 MP |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
| 24-bit/192kHz audio |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.1, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 3500 mAh, non-removable |
Stand-by | Up to 543 h (3G) |
Talk time | Up to 34 h (2G) / Up to 27 h 30 min (3G) |
Thông tin chung | Màu sắc | Silver, Gold, Gray |
Models | A7020a48, K52e78, A7020a40 |
SAR EU | 1.10 W/kg (head) 1.18 W/kg (body) |
Giá | About 190 EUR |