Thông số kỹ thuật Lenovo K13

Lenovo K13

  • Phát hành 2021, Tháng Tám 30
    200g, 9.2mm (độ dày)
    Android 10
    32GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.52"
    720x1600 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2GB RAM
    Unisoc SC9863A
  • 5000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G LTE (unspecified)
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE
Ra mắt Công bố 2021, Tháng Tám 30
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Tám 30
Tổng thể Kích thước 165.1 x 75.9 x 9.2 mm (6.5 x 2.99 x 0.36 in)
Khối lượng 200 g (7.05 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 Water-repellent design
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.52 inches, 102.6 cm2 (~81.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~269 ppi density)
Nền tảng OS Android 10 (Go edition)
Chipset Unisoc SC9863A (28nm)
CPU Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55)
GPU IMG8322
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 32GB 2GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Dual 13 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/3.1", 1.12µm, PDAF
2 MP, f/2.4, (macro)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP, f/2.2, 27mm (wide), 1.12µm
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO
NFC No
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Ion 5000 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Tahiti Blue, Coral Red
Giá About 90 EUR