Thông số kỹ thuật Lenovo K12 (China)

Lenovo K12 (China)

  • Phát hành 2020, Tháng Mười Hai 12
    200g, 9.2mm (độ dày)
    Android 10
    64GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.5"
    720x1600 pixels
  • 48MP
    1080p
  • 4GB RAM
    Snapdragon 460
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Mười Hai 09
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Mười Hai 12
Tổng thể Kích thước 165.2 x 75.7 x 9.2 mm (6.50 x 2.98 x 0.36 in)
Khối lượng 200 g (7.05 oz)
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.5 inches, 102.0 cm2 (~81.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~270 ppi density)
Nền tảng OS Android 10
Chipset Qualcomm SM4250 Snapdragon 460 (11 nm)
CPU Octa-core (4x1.8 GHz Kryo 240 & 4x1.6 GHz Kryo 240)
GPU Adreno 610
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Dual 48 MP, f/1.7, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF
2 MP, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30/60fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/4", 1.12µm
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc Reverse charging 2.5W
Thông tin chung Màu sắc Navy Blue, Gray
Giá About 100 EUR